Xem thêm: sakra, säkra, sakrą, Śakra

Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ tiếng Phạn शक्र (śakra).

Danh từ riêng sửa

Sakra

  1. (Phật giáo) Đế Thích Thiên.

Từ đảo chữ sửa