Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Cyrillic Extended-C” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1C80 đến U+1C8F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Ll (Lowercase Letter). and thuộc hệ chữ Cyrl (Cyrillic).
Mã ký tự
|
Ảnh
|
Ký tự
|
Tên
|
U+1C80 (7296)
|
|
ᲀ
|
CYRILLIC SMALL LETTER ROUNDED VE
|
U+1C81 (7297)
|
|
ᲁ
|
CYRILLIC SMALL LETTER LONG-LEGGED DE
|
U+1C82 (7298)
|
|
ᲂ
|
CYRILLIC SMALL LETTER NARROW O
|
U+1C83 (7299)
|
|
ᲃ
|
CYRILLIC SMALL LETTER WIDE ES
|
U+1C84 (7300)
|
|
ᲄ
|
CYRILLIC SMALL LETTER TALL TE
|
U+1C85 (7301)
|
|
ᲅ
|
CYRILLIC SMALL LETTER THREE-LEGGED TE
|
U+1C86 (7302)
|
|
ᲆ
|
CYRILLIC SMALL LETTER TALL HARD SIGN
|
U+1C87 (7303)
|
|
ᲇ
|
CYRILLIC SMALL LETTER TALL YAT
|
U+1C88 (7304)
|
|
ᲈ
|
CYRILLIC SMALL LETTER UNBLENDED UK
|