Navidad
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /na.βi.ˈðað/
Tây Ban Nha |
Từ nguyên sửa
Từ natividad, từ tiếng Latinh nativitas (sự sinh đẻ), từ nativus, từ động tính từ hoàn thành bộ động natus (được sinh), từ động từ trung gian nasci.
Danh từ riêng sửa
Navidad gc (số nhiều Navidades, thường được viết hoa)
- Sự sinh đẻ của Giê-su Ki-tô.
- Lễ Giáng sinh.
- (Đôi khi số nhiều) Mùa Giáng sinh: khoảng hai tuần giữa lễ Giáng sinh và lễ Hiển linh.