Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /na.βi.ˈðað/
  Tây Ban Nha

Từ nguyên sửa

Từ natividad, từ tiếng Latinh nativitas (sự sinh đẻ), từ nativus, từ động tính từ hoàn thành bộ động natus (được sinh), từ động từ trung gian nasci.

Danh từ riêng sửa

Navidad gc (số nhiều Navidades, thường được viết hoa)

  1. Sự sinh đẻ của Giê-su Ki-tô.
  2. Lễ Giáng sinh.
  3. (Đôi khi số nhiều) Mùa Giáng sinh: khoảng hai tuần giữa lễ Giáng sinh và lễ Hiển linh.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa