Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhi.ˌbruː/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Do Thái cổ עבר (`BRY), chắc có nghĩa "băng qua", chỉ đến dân Semit băng qua sông Euphrates. Có thể có liên quan đến Habiru.

Danh từ riêng sửa

Hebrew /ˈhi.ˌbruː/

  1. Người Hê-brơ, người Do Thái.
  2. Tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ.
    modern Hebrew — tiếng Do Thái hiện nay
  3. (Thông tục) Lời nói khó hiểu.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tính từ sửa

Hebrew /ˈhi.ˌbruː/

  1. (Thuộc) Hê-brơ, Do Thái.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa