Cuban
Xem thêm: cuban
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
Cuban (số nhiều Cubans)
Tính từ sửa
Cuban (không so sánh được)
- (Thuộc) Cu Ba.
Tham khảo sửa
- "Cuban", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Dạng thay thế sửa
Từ nguyên sửa
Mượn từ tiếng Nga Куба́нь (Kubánʹ).