Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ zaː˧˧ kaːt˧˥kaː˧˥ ʐaː˧˥ ka̰ːk˩˧kaː˧˧ ɹaː˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ɹaː˧˥ kaːt˩˩kaː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ ka̰ːt˩˧

Địa danh sửa

Caracas (phiên âm Ca-ra-cát)

  1. Thủ đô Venezuela.

Dịch sửa

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Địa danh sửa

Caracas

  1. Thủ đô Venezuela.

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Địa danh sửa

Caracas gc

  1. Thủ đô Venezuela.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaˈɾakas/, [kaˈɾa.kas]

Địa danh sửa

Caracas

  1. Thủ đô Venezuela.

Từ đảo chữ sửa