Cabernet Sauvignon
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
- cabernet sauvignon
- cab sauv, cab sav (viết tắt)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Cabernet Sauvignon (đếm được và không đếm được, số nhiều Cabernet Sauvignons)
Cabernet Sauvignon (đếm được và không đếm được, số nhiều Cabernet Sauvignons)