Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cửu Vạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭw
˧˩˧
va̰ːʔn
˨˩
kɨw
˧˩˨
ja̰ːŋ
˨˨
kɨw
˨˩˦
jaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˧˩
vaːn
˨˨
kɨw
˧˩
va̰ːn
˨˨
kɨ̰ʔw
˧˩
va̰ːn
˨˨
Danh từ riêng
sửa
Cửu Vạn
Tên một con
bài
trong bộ
tổ tôm
, có hình người đang
vác
một vật
nặng
.
Từ liên hệ
sửa
cửu vạn