Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊʃ.mən/

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Bushman /ˈbʊʃ.mən/

  1. Thổ dân du cưNam Phi, Botswana, và Namibia.
  2. Một trong những ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Khoisan được nói bởi các dân tộc San hay Bushman.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa