Bürgerkrieg
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ Bürger (“dân”) + Krieg (“chiến tranh”).
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "Bürgerkrieg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)