Tiếng Hà Lan sửa

Không biến Biến
Aziatisch Aziatische

Tính từ sửa

Aziatisch (so sánh hơn Aziatische, so sánh nhất -)

  1. Thuộc châu Á.
  2. Từ châu Á.

Từ liên hệ sửa