Tra từ bắt đầu bởi
𪘇

Chữ Hán sửa

𪘇 U+2A607, 𪘇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A607
𪘆
[U+2A606]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪘈
[U+2A608]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Định nghĩa sửa

𪘇

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tiếng Nhật sửa

Động từ sửa

𪘇

  1. Buộc chặt lại.

Danh từ sửa

𪘇(タイ) (tai 𪘇

  1. Cá tráp biển đỏ.

Tham khảo sửa