Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𨀸
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𨀸
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𨀸
U+28038
,
𨀸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28038
←
𨀷
[U+28037]
CJK Unified Ideographs Extension B
𨀹
→
[U+28039]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
宀
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+28038
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
chā
(
cha
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
𨀸
Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa
da thuộc
.
Tính từ
sửa
𨀸
Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa
xấu xí
.
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=28038