Tra từ bắt đầu bởi
𦋆

Chữ Hán sửa

𦋆 U+262C6, 𦋆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-262C6
𦋅
[U+262C5]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦋇
[U+262C7]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

𦋆

  1. Lưới đánh cá.

Tính từ sửa

𦋆

  1. Vẻ ngoài cao lớn.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

Tính từ sửa

𦋆

  1. Xem 𦋆#Tiếng Trung Quốc.