Tra từ bắt đầu bởi
𡉠

Chữ Hán sửa

𡉠 U+21260, 𡉠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21260
𡉟
[U+2125F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡉡
[U+21261]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

𡉠

  1. In.

Xem thêm sửa

Để xem thêm các nghĩa khác, xem .

Tham khảo sửa