𞓧𞓟𞓨𞓜𞓕𞓣𞓚

Tiếng Mundari sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

𞓧𞓟𞓨𞓜𞓕𞓣𞓚

  1. người Mundari.
  2. tiếng Mundari.