𒈾
Chữ hình nêm sửa
| ||||||||
|
Ký tự hình nêm sửa
𒈾 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 110 | |
Deimel | 70 | |
HZL | 15 | |
Thành phần | ||
𒀸, 𒆠 |
Tham khảo sửa
- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad sửa
Giá trị ký tự sửa
Ký tự | 𒈾 |
---|---|
Chữ Sumer | NA |
Giá trị ngữ âm | na |
Từ nguyên sửa
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒈾 (na, “đá”). Chủ yếu sử dụng giá trị ngữ âm trong tiếng Akkad. Đây là ký hiệu hình nêm ban đầu của hòn đá trong tiếng Sumer, mặt khác thường được viết là 𒎎 (na₄).
Danh từ sửa
𒈾 (NA)
Chữ cái sửa
𒈾 (na)
Tiếng Ebla sửa
Chữ cái sửa
𒈾 (na)
- Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Ebla.
- 𒀀𒈾𒈾 ― a-na-na ― mắt
Tiếng Elam sửa
Chữ cái sửa
𒈾 (na)
- Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Elam.
- 𒈾𒀊𒅕 ― napir ― thần
Tiếng Hitti sửa
Chữ cái sửa
𒈾 (na)
Tiếng Luwi sửa
Chữ cái sửa
𒈾 (na)
Tiếng Sumer sửa
Danh từ sửa
𒈾 (na)
- Dạng thay thế của 𒎎 (na₄, “đá”)
Chữ cái sửa
𒈾 (na)