Chữ hình nêm sửa

 
𒈠 U+12220, 𒈠
CUNEIFORM SIGN MA
𒈟
[U+1221F]
Cuneiform 𒈡
[U+12221]

Ký tự hình nêm sửa

𒈠 Số ký tự
MZL 552
Deimel 342
HZL 208

Tham khảo sửa

  1. R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
  2. A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
  3. Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)

Tiếng Akkad sửa

Giá trị ký tự sửa

Ký tự 𒈠
Chữ Sumer MA, PEŠ₃
Giá trị ngữ âm ma

Liên từ sửa

𒈠 (ma)

  1. Dạng chữ hình nêm của ma
    𒈠𒁕MA.DAđất, xứ sở

Tiếng Hitti sửa

Chữ cái sửa

𒈠 (ma)

  1. Chữ cái hình nêm ma ghi lại tiếng Hitti.
    𒆷𒀀𒈠𒀭la-a-ma-antên, danh

Tiếng Luwi sửa

Chữ cái sửa

𒈠 (ma)

  1. Chữ cái hình nêm ma ghi lại tiếng Luwi.
    𒈠𒀀𒀭ma-a-annếu, khi

Tiếng Sumer sửa

Danh từ sửa

𒈠 (peš₃ /peš/)

  1. Dạng thay thế của 𒄑𒈠 (g̃ešpeš₃ /⁠peš⁠/)
    𒈠𒀠ma-altồn tại