Tiếng Sora sửa

 
𑃰 U+110F0, 𑃰
SORA SOMPENG DIGIT ZERO
[unassigned: U+110E9–U+110EF]
𑃨
[U+110E8]
Sora Sompeng 𑃱
[U+110F1]

Số từ sửa

𑃰

  1. Số 0 trong hệ chữ số Sora Sompeng.