비
Tiếng Triều Tiên sửa
|
비빅빆빇빈빉빊 빋빌빍빎빏빐빑 빒빓빔빕빖빗빘 빙빚빛빜빝빞빟 | |
븨 ← | → 빠 |
---|
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
비
- Mưa.
- 밖에 비가 와요.
- Bakk-e biga wayo.
- Ngoài kia, mưa đang rơi.