가수
Tiếng Triều Tiên sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ka̠sʰu]
- Ngữ âm Hangul: [가수]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gasu |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gasu |
McCune–Reischauer? | kasu |
Latinh hóa Yale? | kaswu |
Danh từ sửa
가수 (gasu) (hanja 歌手)
- Ca sĩ, thường là chuyên nghiệp.
Xem thêm sửa
- 싱어 (sing'eo)