Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+9F98, 龘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F98

[U+9F97]
CJK Unified Ideographs
[U+9F99]

Từ nguyên sửa

+ 龍 + 龍

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Rồng bay.
  2. Thế rồng bay.
  3. Chỉ con rồng đang bay lượn, con rồng đang cuốn mình.
    — long quần thiên hạ (chỉ người khí phách khuynh đảo giang sơn)
  4. Xem

Từ dẫn xuất sửa