Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9EDC, 黜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EDC

[U+9EDB]
CJK Unified Ideographs
[U+9EDD]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Quân sự) The dismiss – sự giải tán (sau buổi tập luyện).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

truất, truột, trụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwət˧˥ ʨuət˨˩ ʨṵʔt˨˩tʂwə̰k˩˧ tʂuək˨˨ tʂṵk˨˨tʂwək˧˥ tʂuək˨˩˨ tʂuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwət˩˩ tʂuət˨˨ tʂut˨˨tʂwət˩˩ tʂuət˨˨ tʂṵt˨˨tʂwə̰t˩˧ tʂuət˨˨ tʂṵt˨˨