Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9AEB, 髫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AEB

[U+9AEA]
CJK Unified Ideographs
[U+9AEC]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiều, đào, điều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̤w˨˩ ɗa̤ːw˨˩ ɗiə̤w˨˩tʰiəw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗiəw˧˧tʰiəw˨˩ ɗaːw˨˩ ɗiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗiəw˧˧