Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

颤抖

  1. run rẩy
    我的颤了- trái tim rôi run rẩy
    颤抖怎么回事 - hai tay bị run nguyên nhân là sao?
    为什么会颤抖 - tại sao xảy ra hiện tượng run rẩy

Dịch sửa