頭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
頭 |
Chữ Hán phồn thể sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Hán giản thể: 头
- Chữ Hangul: 두
- Chữ Hiragana: あたま, かしら, かぶ, とう
- Chữ Latinh:
- Bính âm: tóu (tou2)
- Phiên âm Hán-Việt: đầu
- McCune-Reischauer: tu
- Romaji: atama, kashira, kabu, tō
- Wade-Giles: t’ou2
- Việt bính: tau4
Từ nguyên sửa
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
頭
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
頭
Đồng nghĩa sửa
- đầu
- đầu tiên
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
頭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |