Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

Bút thuận
 
U+982D, 頭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-982D

[U+982C]
CJK Unified Ideographs
[U+982E]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

kết hợp hình-thanh (形聲): (đậu) + (hiệt).

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

  1. Trán.
  2. Đầu.
  3. Chủ nhân.
  4. Đếm số lượng gia súc lớn (trâu, bò, ngựa…): 一頭二頭

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Đầu (bộ phận trên chóp cơ thể).
  2. Đầu (phần trước nhất hoặc phần trên cùng).
  3. Đầu tiên.
  4. Chủ nhân.

Đồng nghĩa sửa

đầu
đầu tiên

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đầu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.