Tiếng Trung Quốc sửa

phồn. (音樂視頻) 音樂 視頻
giản. (音乐视频) 音乐 视频

(This form in the hanzi box is uncreated: "音乐视频".)

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

音樂視頻

  1. Video âm nhạc.

Đồng nghĩa sửa