Tiếng Đường Uông sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đông Hương agu.

Danh từ sửa

阿姑 (aku)

  1. bác gái (chị gái của bố).
    阿姑侄儿子aku tʂʅ.ɛtsɿbác gái và cháu trai

Tham khảo sửa

  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL