門
Chữ Hán sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
門 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
門
- Cổng; cửa.
- Van; công tắc.
- Cách thức; phương pháp.
- Gia đình; nhà; hộ.
- Phái (tôn giáo, học thuật).
- (Phân loại học) Ngành.
- (Logic, điện tử học) Cổng logic.
Hậu tố sửa
門
- Dùng để tạo ra tên gọi vụ bê bối.
Danh từ riêng sửa
門
- Họ "Môn".