Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Danh từ
sửa
银行
- ngân hàng, nhà băng
- 中国中央银行 - Ngân hàng trung ương Trung Quốc
- 中国农业银行 - Ngân hàng nông nghiệp Trung Quốc
- 中国工商银行 - Ngân hàng công thương Trung Quốc
- 中国交通银行 - Ngân hàng giao thông Trung Quốc
- 中国建设银行 - Ngân hàng xây dựng Trung Quốc
- 中国人民银行 - Ngân hàng nhân dân Trung Quốc