Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+94F0, 铰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94F0

[U+94EF]
CJK Unified Ideographs
[U+94F1]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu ).
  2. (Thường Pair of scissors) cái kéo.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːw˧˩˧jaːw˧˩˨jaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˩ɟa̰ːʔw˧˩