鈿
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鈿 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 전
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鈿
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鈿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̤n˨˩ | ɗiəŋ˧˧ | ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˧˧ |