郷に入っては郷に従え
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
郷 | に | 入 | っ | て | は | 郷 | に | 従 | え | ||||||||||
kanji | hiragana | kanji | hiragana | hiragana | hiragana | kanji | hiragana | kanji | hiragana | ||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: ごうにいってはごうにしたがえ
- Chữ Latinh
- Rōmaji: gō ni itte wa gō ni shitagae
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
郷 | 入 | 郷 | 従 |
ごう Lớp: 6 |
い Lớp: 1 |
ごう Lớp: 6 |
したが Lớp: 6 |
kan’yōon | kun’yomi | kan’yōon | kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
鄕に入っては鄕に從え (kyūjitai) |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Trung Quốc 入鄉隨俗.
Thành ngữ sửa
郷に入っては郷に従え
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.