Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
遺表
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
yíbiǎo
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
Bính âm
]
:
yíbiǎo
Chú âm phù hiệu
:
ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ
Tongyong Pinyin
:
yíbiǎo
Wade–Giles
:
i
2
-piao
3
Yale
:
yí-byǎu
Gwoyeu Romatzyh
:
yibeau
Palladius
:
ибяо
(ibjao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/i³⁵ pi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
Đồng âm
:
[Hiện/Ẩn]
sửa
sửa
儀表
/
仪表
儀錶
/
仪表
姨表
遺表
/
遗表
Danh từ
sửa
遺表
(
Từ cũ
)
Di biểu
.