Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+905F, 遟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-905F

[U+905E]
CJK Unified Ideographs
[U+9060]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Chậm trễ, muộn, chậm chạp, trì trệ.

Động từ sửa

  1. Trì hoãn.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤˨˩tʂi˧˧tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˧