過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
憚K5=勿
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 過則勿憚改.

Thành ngữ sửa

過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

  1. Phạm sai lầm đừng ngại hối cải. (Hán-Việt: quá tắc vật đạn cải)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: When making a mistake, do not be afraid to correct it.

Tham khảo sửa