Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
遅い
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
お
そい
[òsóí]
(
Heiban
– [0])
[1]
[2]
[3]
(
Tokyo
)
お
そ
い
[òsóꜜì]
(
Nakadaka
– [2])
[1]
IPA
(
ghi chú
)
:
[o̞so̞i]
Tính từ
sửa
遅
(
おそ
)
い
(
osoi
)
-i
(
adverbial
遅
(
おそ
)
く
(
osoku
)
)
Chậm
,
muộn
.
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN
▲
Bản mẫu:R:Shinmeikai2
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN