Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

(おそ) (osoi-i (adverbial (おそ) (osoku))

  1. Chậm, muộn.

Tham khảo sửa

  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. Bản mẫu:R:Shinmeikai2
  3. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN