Tra từ bắt đầu bởi
轿

Chữ Hán sửa

轿 U+8F7F, 轿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F7F

[U+8F7E]
CJK Unified Ideographs
[U+8F80]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

轿

  1. Ghế kiệu.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

轿 viết theo chữ quốc ngữ

kiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔw˨˩kiə̰w˨˨kiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˨˨kiə̰w˨˨