譜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
譜 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 보
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
譜
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
譜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ː˧˩˧ fo̰˧˩˧ | faː˧˩˨ fo˧˩˨ | faː˨˩˦ fo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˧˩ fo˧˩ | fa̰ːʔ˧˩ fo̰ʔ˧˩ |