Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+89D2, 角
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-89D2

[U+89D1]
CJK Unified Ideographs
[U+89D3]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
 
Bút thuận
(Nhật Bản)
 

Nguồn gốc ký tự sửa

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
       

Tiếng Trung Quốc sửa

phồn.
giản. #
giản hóa lần 2 ⿱⺈冂
dị thể
𧢲
“role; actor”

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

  1. Sừng; gạc.
  2. (Toán học) Góc.