Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+897E, 襾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-897E

[U+897D]
CJK Unified Ideographs 西
[U+897F]

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
   

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

  1. Vỏ bọc.

Dịch sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

á

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥a̰ː˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩a̰ː˩˧