衣錦の栄
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
衣 | 錦 | の | 栄 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: いきんのえい
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: i-kin no ei
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ thành ngữ tiếng Hán 衣錦還鄉.
Thành ngữ sửa
衣錦の栄
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.