Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 囊螢映雪.

Thành ngữ sửa

蛍雪の功

  1. (Nghĩa đen) Bỏ đom đóm vào túi để soi vào sách, nhờ tuyết phản chiếu ánh sáng lên mà đọc sách.
  2. (Nghĩa bóng) Người hiếu học nhưng nghèo khổ đến đâu cũng chuyên cần học tập.

Dịch sửa

Tham khảo sửa