蕉
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蕉 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
蕉
- (Thực vật) Cây gai dầu không sơn.
- (Thực vật) Abaca.
- (Thực vật) Cây chuối nói riêng (hoặc bất kỳ thực vật nào trong họ Musaceae, đặc biệt là quả ăn được).
- Một họ.
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Định nghĩa sửa
蕉
Từ nguyên sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).