Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+83A8, 莨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83A8

[U+83A7]
CJK Unified Ideographs
[U+83A9]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Chỉ sử dụng trong 莨菪 (làngdàng).

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

  1. Chỉ sử dụng trong 薯莨莨綢莨绸 (liángchóu).

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

  1. (Thực vật) Pennisetum alopecuroides.
  2. (Thực vật) Cây kê vàng.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 莨#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

lang, lương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧laːŋ˧˥laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥laːŋ˧˥˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˥˧