茶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
茶 |
Chữ Hán sửa
|
| ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: chá (cha2)
- Wade–Giles: ch’a2
Danh từ sửa
茶
- Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
- Nước chè.
Tiếng Quảng Đông sửa
Cách phát âm sửa
- Yale: cha4
Danh từ sửa
茶
- Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
- Nước chè.
Dịch sửa
- Tiếng Việt: chè, trà
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
茶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ː˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨwɛ̤˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨɛ̤˨˩ za̤ː˨˩ | ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ jaː˧˧ | ʂaː˨˩ tʂaː˨˩ ʨwɛ˨˩ ʨaː˨˩ ʨɛ˨˩ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ ɟaː˧˧ |
Từ nguyên sửa
Chữ này dùng chữ Hán, 茶, có âm và nghĩa gốc chỉ "đồ uống" giống tiếng Việt. Các nghĩa khác trong tiếng Việt có thể dùng chung chữ này.