Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+80F6, 胶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80F6

[U+80F5]
CJK Unified Ideographs
[U+80F7]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Nhựa (cây).