缴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
缴 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Động từ sửa
缴
- Giao, bàn giao.
- Nộp, thanh toán.
Tiếng Quan Thoại sửa
Động từ sửa
缴 Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).