綠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
綠 |
Chữ Hán sửa
|
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: lǜ (lü4)
- Phiên âm Hán-Việt: lục
- Chữ Hangul: 록>녹
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
綠
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
綠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luək˧˥ lṵʔk˨˩ | luək˩˧ lṵk˨˨ | luək˧˥ luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luək˩˩ luk˨˨ | luək˩˩ lṵk˨˨ | luək˩˧ lṵk˨˨ |