Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
篜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
篜
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
篜
U+7BDC
,
篜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BDC
←
篛
[U+7BDB]
CJK Unified Ideographs
篝
→
[U+7BDD]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
16
Bộ thủ
:
竹
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7BDC
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhēng
(
zheng
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
篜
Một loại
tre
được đề cập trong một số cuốn sách cổ Hán Việt.